Chọn mua audio interface theo tính năng

Tính năng audio interface nào cần thiết cho phòng thu âm của bạn?

Audio interface chuyển đổi tín hiệu âm thanh analog thành digital hay từ digital sang analog. Có rất nhiều yếu tố quyết định đến đầu ra âm thanh. Căn cứ vào đó, bạn có thể lựa chọn những tính năng nào của thiết bị phù hợp cho mục đích thu âm của chính mình. Cùng xem xét sau đây nhé.

#1. Audio interface – Cổng vào/ra

Cổng vào Input Audio interface

Hãy đánh giá lại nhu cầu sử dụng vào công việc như thế nào. Nếu chỉ thu âm giải trí, học tập thông thường thì 1-2 cổng input kết nối với micro là đủ. Còn nếu thu âm ban nhạc, hay những công việc có tính chất chuyên nghiệp hơn thì một giao diện âm thanh hỗ trợ thu âm với nhiều cổng input cho nhiều thiết bị âm thanh, nhạc cụ là điều cần thiết.

Thiết bị audio interface giá rẻ thường chỉ có 1-2 cổng vào/ra
Thiết bị audio interface giá rẻ thường chỉ có 1-2 cổng vào/ra

1. Micro input hay kết nối XLR: dùng cho mic dynamic hay mic condenser. Cổng này có 3 chân, giúp giảm nhiễu âm.

  • Nếu sử dụng micro condenser cần có nguồn phantom 45V trên bộ chuyển đổi âm thanh.
  • Nếu sử dụng micro dynamic, bạn sẽ cần hỗ trợ thêm mach khuếch đại preamp để thu được âm thanh sạch, ít nhiễu.

2. Line input hay 6.35mm TRS: dùng kết nối đàn điện tử, trống điện, mixer hay bộ preamp ngoài hay các thiết bị xử lý âm thanh khác.

3. Hi-Z Input: dùng cho guitar điện, bass hay các nhạc cụ điện tử. Có khả năng khuếch đại tín hiệu guitar chuẩn, tránh mất âm tần số cao.

4. Đầu vào kỹ thuật số hay cổng S/PDIF, ADAT

  • S/PDIF: Cổng digital để kết nối preamp rời, bộ xử lý hiệu ứng.
  • ADAT: Cho phép mở rộng thêm 8 input qua một thiết bị preamp có ADAT

Gợi ý chọn audio interface với số lượng input phù hợp

  • 1-2 Input (Cơ bản): Thu âm solo, livestream, podcast. Ví dụ: Focusrite Scarlett Solo/2i2, Audient iD4, Universal Audio Volt 2.
  • 4-8 Input (Bán chuyên): Thu âm ban nhạc nhỏ, nhiều nhạc cụ cùng lúc. Ví dụ: Focusrite 18i8, Audient iD14, Universal Audio Apollo Twin X Duo.
  • 8+ Input (Chuyên nghiệp): Thu âm phòng thu chuyên nghiệp, dàn trống, nhiều nhạc cụ. Ví dụ: RME Fireface UFX II, Universal Audio Apollo x8p, Focusrite Clarett 8Pre.

Cổng ra Output Audio interface

Xem xét lại nhu cầu sử dụng âm thanh đầu ra của bạn. Thông thường, đầu ra cũng chỉ 1-2 cổng cho tai nghe và loa. Tuy nhiên, trong các tác vụ phức tạp hơn, âm ra có thể đi qua một số các thiết bị khác như: mixer, amply, hay các thiết bị xử lý âm thanh ngoài… nên cần nhiều cổng ra hơn.

1. Monitor Output hay TRS/XLR: dành cho loa kiểm âm, cũng có vai trò giảm nhiễu, đảm bảo âm thanh trung thực hơn. Bạn cũng có thể kiểm tra các nút điều chỉnh âm thanh có trên giao diện âm thanh hay không.

2. Headphone Output hay TRS: kết nối với tai nghe. Một số audio input interface có hỗ trợ tăng cường âm lượng cho tai nghe có độ trở kháng cao (thường có ở tai nghe cao cấp, cho âm thanh chi tiết, trung thực hơn).

3. Line output hay TRS 6.35mm / RCA: dùng kết nối với các thiết bị ngoài như mixer, amply, các bộ xử lý âm thanh đầu ra…

4. Digital output: các cổng xuất tín hiệu sang loa digital, các bộ xử lý âm thanh số. Hay có thêm cổng ADAT để mở rộng thêm 8 output digital. Bạn cần cân nhắc nhu cầu kết nối với các thiết bị xử lý số khác, hay mở rộng thêm kết nối đầu ra.

Gợi ý chọn audio interface với số lượng output phù hợp

  • Với nhu cầu cơ bản: chọn audio input interface có monitor output cho loa, cùng với headphone output cho tai nghe (Lưu ý: Cần kiểm tra amp tai nghe có hỗ trợ Headphone có độ trở kháng cao hay không).
  • Với nhu cầu thu âm chuyên nghiệp: có output kết nối thêm với mixer, các thiết bị xử lý bên ngoài…
  • Với nhu cầu xuất tín hiệu âm thanh đầu ra sang thiết bị số khác cần S/PDIF, AES/EBU. Hay cân nhắc khả năng mở rộng thêm các đầu ra với cổng ADAT.

#2. Preamp tích hợp trong audio interface

Mạch khuếch đại tín hiệu âm thanh đầu vào từ micro hay các nhạc cụ điện, nâng tin hiệu yếu lên mức chuẩn để có thể xử lý. Preamp tích hợp trong audio interface giúp đơn giản hóa tác vụ xử lý, không cần thêm bộ preamp bên ngoài.

Bạn có thể cân nhắc một giao diện âm thanh có mạch preamp tích hợp:

  • Preamp Clean: tái tạo âm thanh trung thực, ít màu sắc, không ảnh hưởng nhiều tới đặc tính giọng hát, nhạc cụ.
  • Preamp Color: âm thanh có màu sắc hơn, ấm hơn, dày hơn. Nếu được sử dụng để thu âm giọng hát, guitar, acoustic sẽ tạo ra những bản nhạc rất hay.
  • Preamp Hybrid: sử dụng mạch analog kết hợp với DSP, mô phỏng được preamp cao cấp, nâng bản thu âm của bạn lên một tầm cao mới.

#3. Kết nối audio interface với máy tính

Audio interface kết nối giữa các thiết bị âm thanh với máy tính để thu âm, xử lý và phát lại âm thanh. Vì vậy, khả năng giao tiếp với máy tính cũng là một yếu tố đáng được quan tâm.

  • USB (chuẩn USB 2.0 / USB 3.0 / USB-C): tốc độ cao, lại tương thích được với nhiều loại máy tính.
  • Thunderbolt: tốc độ cao, độ trễ thấp hơn chuẩn USB. Tuy nhiên, kết nối này có thể chỉ tương thích với máy Mac, hay một số máy Window.
  • PCIe: đây là kết nối chuyên nghiệp nhất. Dễ dàng thấy thiết bị thu âm kết nối với PCIe có đô trễ cực thấp, không cần sử thêm các máy móc khác.

Gợi ý chọn thành phần kết nối audio interface với máy tính:

  • Dùng laptop / PC phổ thông: chọn USB (Focusrite, Audient, MOTU)
  • Dùng MacBook / Studio chuyên nghiệp: chọn Thunderbolt (Universal Audio, Antelope)
  • Cần độ trễ cực thấp, âm thanh chất lượng: chọn PCIe (RME, Universal Audio Apollo X)
Cần chú ý khả năng kết nối với máy tính của audio interface
Cần chú ý khả năng kết nối với máy tính của audio interface

#4. Thông số Bit-depth / Sample rate của giao diện âm thanh

Độ phân giải và tần số lấy mẫu: bạn nên chọn tối thiểu 24-bit/48kHz, nhưng nếu làm nhạc chuyên nghiệp, mong muốn chất lượng thu âm cao hơn, có thể cần đến 24-bit/96kHz hoặc 192kHz. Cụ thể:

  • Nếu làm podcast, livestream: 24-bit / 48 kHz / 24-bit --> chất lượng tốt, không quá nặng
  • Nếu thu âm vocal, nhạc cụ: 24-bit / 44.1 – 48 kHz --> đủ độ chi tiết, xử lý dễ dàng
  • Nếu làm nhạc chuyên nghiệp, mix & master: 32-bit / 96 kHz --> chất lượng cao nhất, giữ được dải động tốt nhất
  • Nếu làm phim, game, âm thanh 3D: 24-bit hay 32-bit / 96kHz --> rất thích hợp cho xử lý hậu kỳ

#5. Audio interface và công nghệ DSP

Đây là công nghệ cao cấp, được tích hợp trên một số audio interface, hỗ trợ xử lý âm thanh ngay trên phần cứng, giảm tải cho CPU và sử dụng hiệu ứng real-time khi thu âm.

Thế mạnh của công nghệ DSP:

  • Giảm độ trễ: hiệu ứng real-time được chạy ngay trên giao diện âm thanh, người sử dụng nghe được chính giọng của mình ngay khi hát mà không cần qua máy tính xử lý, gây cảm giác âm thanh bị trễ khó chịu.
  • Chạy hiệu ứng ngay trên bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh mà không cần các phần mềm DAW xử lý riêng.
  • Giảm tải cho máy vi tính do tín hiệu âm thanh được xử lý độc lập mà không cần qua CPU
  • Âm thanh trung thực hơn với hiệu ứng vintage.

Gợi ý về ứng dụng công nghệ DSP trên audio interface:

Công nghệ DSP rất thuận tiện trong công việc thu âm. Tuy nhiên, công nghệ này chỉ xuất hiện trên những bộ chuyển đổi âm thanh cao cấp, nên bạn cần cân nhắc khi quyết định đầu tư cho phòng thu:

  • Nhu cầu phổ thông như: Livestream, Podcast, Home Studio không cần DSP. Gợi ý: Focusrite Scarlett, Audient EVO, MOTU M2.
  • Nhu cầu thu âm chuyên nghiệp, mix & master, làm nhạc nên chọn DSP mạnh. Gợi ý các model: Universal Audio Apollo, Antelope Zen Go
  • Dùng nhiều tín hiệu digital, routing phức tạp: chọn thiết bị RME với TotalMix DSP

Lời Kết

Như vậy, qua bài viết, chắc hẳn các bạn đã hình dung ra một thiết bị audio interface của minh cần có chức năng gì, thu âm trong những công việc như thế nào để đảm bảo những sản phẩm đầu ra chất lượng. Một bộ chuyển đổi âm thanh hữu dụng không phải là thiết bị có đầy đủ các tính năng mà cần đáp ứng tốt các tác vụ công việc và giải trí với mức giá hợp lý nhất. Hãy là một người dùng thông minh bạn nhé!

Tham khảo thêm tính năng các thiết bị phòng thu âm khác: