Đánh giá audio interface theo phân khúc giá bán
Giá bán của một thiết bị audio interface cần phù hợp với ngân sách đầu tư. Giá bán phụ thuộc vào thương hiệu, chất lượng, tính năng sản phẩm và nhiều yếu tố khác. Vì thế, một kiến thức đầy đủ về giao diện âm thanh và thị trường là yếu tố cốt lõi để bạn có thể tìm được bộ audio interface tốt nhất cho phòng thu.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá bán Audio interface
Chất lượng preamp tích hợp trong audio interface
Preamp ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thu âm của audio interface, đặc biệt đối với micro condenser. Preamp được đánh giá qua:
- Độ sạch tín hiệu: preamp chất lượng cao có độ nhiễu thấp, độ khuếch đại cao nhưng vẫn giữ được tín hiệu sạch
- Dải động (Dynamic range): dải động càng lớn thì preamp càng có khả năng xử lý tín hiệu mạnh mà không bị méo tiếng.
- Mức gain khả dụng: từ 55dB trở lên. Preamp tốt sẽ có mức gain cao mà không làm ảnh hưởng chất lượng tín hiệu.
- Màu sắc âm thanh: lựa chọn preamp cho màu sắc phù hợp với nhu cầu như: âm thanh trung tính (neutral) hoặc có màu sắc (coloration), hay màu sắc ấm áp có độ bão hòa đặc trưng, hay âm thanh trong và sạch.

Chất lượng chuyển đổi tín hiệu giữa analog với digital
Những audio interface có converter cao cấp thường có giá cao hơn vì mang lại âm thanh chi tiết, ít méo tiếng và giảm jitter tốt hơn. Giữa các giao diện âm thanh có thể có mức giá chênh lệch khá lớn vì sử dụng các chip AD/DA có phẩm chất và hiệu suất khác nhau.
Mạch chuyển đổi càng cao cấp, giá audio interface sẽ càng cao, đặc biệt khi tích hợp các công nghệ chống jitter cao cấp.
Tích hợp công nghệ DSP
Đây là một công nghệ cao cấp, vì thế giá audio interface thường cao khi có tích hợp DSP.
DSP mạnh sẽ cho các hiệu ứng âm thanh vượt trội, giảm nhiễu, độ trễ, và tăng thêm màu sắc âm thanh. Tuy nhiên, các bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh nếu có công nghệ DSP thường có giá thành khá cao, phụ thuộc nhiều vào hệ sinh thái của thương hiệu.
Số lượng cổng vào và ra
Những audio input inerface có giá thành thấp thường hỗ trợ rất ít cổng vào / ra, đo đó khả năng thu âm rất hạn chế.
Tuy nhiên, những audio interface tầm trung hay cao cấp thường có nhiều cổng vào ra, hỗ trợ tối đa cho việc thu và phát lại âm thanh với đủ các thể loại âm nhạc, từ ca hát đơn lẻ cho tới các dàn nhạc, sân khấu lớn.
Thương hiệu và độ bền
Một số thương hiệu như: RME, Universal Audio, Apogee sử dụng nhiều công nghệ, chất lượng thiết bị bền bỉ, ổn định nên có giá thành rất cao.
Tuy nhiên, những thương hiệu như: Focusrite, Steinberg, Presonus lại nhắm vào phân khúc bình dân nên có giá bán khá rẻ, ít dùng công nghệ, nhưng vẫn đảm bảo nhu cầu sử dụng.
Audio interface với các phân khúc giá trên thị trường
Phân khúc giá bán audio interface phụ thuộc vào thương hiệu, tính năng, số cổng kết nối và công nghệ. Về cơ bản, có 3 phân khúc bạn cần biết để có thể lựa chọn đúng với nhu cầu và ngân sách:
Audio interface giá rẻ (dưới 5 triệu VNĐ)
Phù hợp với người mới làm quen với lĩnh vực thu âm, livestream, podcast, hay nhu cầu thu âm đơn giản với guitar, giọng hát.
Tính năng chính:
- 1-2 input (thường là XLR hay TRS cho micro, hay bộ preamp đơn giản)
- Độ trễ trung bình, mạch preamp tầm trung, AD/DA converter vừa đủ
- Không có DSP, ít cổng kết nối mở rộng
Sản phẩm tiêu biểu:
- Focusrite Scarlett Solo / 2i2 (Gen 3) – Phổ biến, dễ dùng, preamp tốt
- Behringer UMC22 / UMC202HD – Giá rẻ, chất lượng ổn định
- Presonus AudioBox USB 96 – Tích hợp phần mềm Studio One Prime

Audio interface tầm trung (từ 5 – 15 triệu VNĐ)
Sử dụng cho phòng thu nhỏ, có thể thu 2-4 mic, các loại nhạc cụ đơn giản, guitar điện, trống điện. Dùng trong làm livestream, làm nhạc, podcast chuyên nghiệp hơn.
Tính năng chính:
- 2-4 input XLR/TRS, preamp chất lượng cao hơn
- AD/DA converter tốt hơn, độ trễ thấp
- Hỗ trợ MIDI I/O, cổng mở rộng (ADAT, SPDIF)
- Một số mẫu có DSP xử lý real-time
Các bộ chuyển đổi âm thanh tiêu biểu:
- Focusrite Clarett+ 2Pre / 4Pre – Preamp tốt hơn Scarlett
- MOTU M2 / M4 – Chất lượng AD/DA cực tốt trong tầm giá
- Steinberg UR44C – Có DSP, hỗ trợ MIDI I/O
Audio interface cho các phòng thu chuyên nghiệp (từ 20 – 40 triệu VNĐ)
Dùng trong các phòng thu chuyên nghiệp có quy mô vừa và lớn, những nhà sản xuất âm nhạc có tiếng, mục đích làm được đa số dự án thu âm trên thị trường.
Tính năng chính:
- 4-8 input XLR/TRS, preamp cao cấp, headroom lớn
- AD/DA converter rất tốt, độ méo thấp
- Hỗ trợ kết nối mở rộng: ADAT, SPDIF, Word Clock
- Có DSP xử lý real-time (một số dòng như Universal Audio, Antelope)
Những thiết bị thu âm nên đầu tư:
- Universal Audio Apollo Twin X / x4 – DSP mạnh, preamp Unison
- RME Babyface Pro FS – TotalMix DSP, độ trễ cực thấp
- Antelope Zen Go Synergy Core – Có DSP, AD/DA chất lượng cao
Audio interface cao cấp (trên 40 triệu VNĐ)
Ứng dụng trong những phòng thu âm lớn, những sân khấu lớn cần nên xử lý rất nhiều tín hiệu âm thanh, hay sử dụng hiệu ứng âm thanh cao cấp.
Tính năng chính:
- 8-16 input XLR/TRS, preamp xuất sắc
- Chất lượng AD/DA converter ngang ngửa phòng thu lớn
- Hỗ trợ Dante, MADI, Thunderbolt tốc độ cao
- DSP real-time mạnh mẽ, hỗ trợ tracking analog chất lượng cao
Các giao diện âm thanh đáng chú ý:
- Universal Audio Apollo x8 / x16 – DSP mạnh, AD/DA top-tier
- RME Fireface UFX III – Độ trễ cực thấp, TotalMix DSP mạnh
- Antelope Orion Studio Synergy Core – DSP mạnh, nhiều I/O
Lời Kết
Trên thị trường có rất nhiều mẫu mã audio interface với các mức giá khác nhau, phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Những thông tin trên đây đã giúp bạn xác định được phân khúc nào phù hợp với ngân sách dự trù, từ đó chọn được thiết bị chuyển đổi âm thanh nào phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Xem thêm giá bán thiết bị phòng thu khác: