Nên sử dụng Audio interface có bao nhiêu kênh thì đáp ứng tốt nhu cầu công việc và giải trí
Một số người thiếu kinh nghiệm trong công việc xuất bản âm nhạc sẽ gặp khó khăn khi cần chon thiết bị audio interface sao cho phù hợp với mọi hoạt động của phòng thu. Cụ thể, rất khó để xác định cần có bao nhiêu kênh cho các tác vụ thu âm. Hôm nay, chúng ta sẽ bàn về vấn đề: “Nên chọn Audio interface có bao nhiêu kênh khi dùng trong các phòng thu?”.
Kênh audio interface – những vấn đề cơ bản
Kênh audio interface là số lượng tín hiệu âm thanh từ các nhạc cụ có thể thu hoặc phát cùng lúc. Một kênh thường có một kết nối với giao diện âm thanh, vì thế cũng có thể hiểu kênh như những cổng giao tiếp với các thiết bị, nhạc cụ vào/ra như: micro, guitar điện, keyboard, loa, headphone…

Kênh có 2 loại là kênh đầu vào và kênh đầu ra.
Kênh đầu vào (input)
- Quyết định số lượng micro, nhạc cụ phát tín hiệu đầu vào
- Một số thiết bị chuyển đổi tín hiệu âm thanh có đầu vào kết hợp (combo input), hỗ trợ cả XLR (micro) và TRS (nhạc cụ).
- Có thể tích hợp preamp giúp tăng cường tín hiệu đầu vào.
Kênh đầu ra (output)
- Quyết định số lượng loa, headphone hoặc các thiết bị phát âm thanh.
- Các Audio Interface đơn giản có 2 kênh output (trái/phải – stereo).
- Các mẫu cao cấp hơn có nhiều kênh đầu ra phục vụ kiểm âm đa nguồn hoặc dùng trong biểu diễn trực tiếp.
Các loại kênh có trên audio input interface
Kênh đầu vào (Input Channels)
Nhận tín hiệu từ micro, nhạc cụ, hoặc thiết bị âm thanh khác.
- Mic Input (XLR) – Cổng chuyên dụng cho micro, thường có preamp để khuếch đại tín hiệu yếu từ micro.
- Line Input (TRS, RCA, Combo XLR/TRS) – Dùng để kết nối nhạc cụ có tín hiệu line-level như keyboard, synth, hoặc mixer.
- Instrument Input (Hi-Z, TRS 1/4″) – Đầu vào trở kháng cao dành riêng cho guitar, bass điện, giúp thu âm trực tiếp mà không cần DI box.
- Digital Input (S/PDIF, ADAT, AES/EBU) – Nhận tín hiệu kỹ thuật số từ các thiết bị khác như preamp mở rộng hoặc bộ chuyển đổi (converter).
- Loopback Input – Dùng để thu lại âm thanh từ phần mềm máy tính (ví dụ: âm thanh từ trình duyệt hoặc DAW).
- Virtual Input – Kênh âm thanh ảo để route tín hiệu giữa các phần mềm mà không cần dây kết nối vật lý.
Kênh đầu ra (Output Channels)
Dùng để xuất tín hiệu đến loa, tai nghe hoặc thiết bị xử lý âm thanh khác.
- Monitor Output (TRS/XLR Balanced) – Xuất âm thanh ra loa kiểm âm, thường là 2 kênh stereo (L/R).
- Headphone Output (TRS 1/4″ hoặc 3.5mm) – Cổng xuất tín hiệu đến tai nghe, có thể có nhiều cổng với điều khiển âm lượng riêng.
- Line Output (TRS, RCA, XLR) – Dùng để kết nối với bộ khuếch đại (amp), mixer, hoặc thiết bị xử lý âm thanh khác.
- Digital Output (S/PDIF, ADAT, AES/EBU) – Xuất tín hiệu âm thanh kỹ thuật số đến các thiết bị khác mà không bị suy hao chất lượng.
- Virtual Output – Xuất tín hiệu âm thanh ảo giữa các phần mềm, thường thấy trên các interface có phần mềm điều khiển nâng cao.
Giải thích về cách tính kênh audio interface
Tuy audio interface có 2 loại kênh đầu vào và đầu ra, nhưng khi nói đến “audio interface có bao nhiêu kênh?”, người ta sẽ chỉ tính đến kênh đầu vào, mà không tính kênh đầu ra.

Vì sao kênh đầu ra không được tính?
Số kênh đầu vào mới quyết định đến chất lượng thu âm, còn đầu ra chỉ với mục đích kiểm âm, nghe lại âm thanh
Audio Interface mặc định phải có đầu ra để kết nối loa hay headphone
Đầu ra stereo (2 kênh – trái/phải) hầu như đều có, ngay cả những thiết bị chuyển đổi âm rẻ nhất
Cách đọc kênh audio interface qua ví dụ
Ví dụ về cách tính số kênh phổ biến, tập trung vào kênh đầu vào như sau:
- Scarlett Solo (1 cổng vào, 2 cổng ra) --> Tính là “1 kênh”.
- Scarlett 2i2 (2 cổng vào, 2 cổng ra) --> Tính là “2 kênh”.
- Behringer UMC404HD (4 cổng vào, 4 cổng ra) --> Tính là “4 kênh”.
- Focusrite Clarett 8Pre (8 cổng vào, 10 cổng ra) --> Tính là “8 kênh”.
Trường hợp tính luôn kênh đầu vào và đầu ra, người ta sẽ diễn giải theo cách phụ thuộc vào nhấn mạnh đặc điểm của thiết bị.
Ví dụ: một audio interface có 3 cổng vào và 4 cổng ra, sẽ được diễn đạt theo các cách sau:
- “3-in / 4-out Audio Interface” --> Cách diễn tả rõ ràng, nhấn mạnh số đầu vào và đầu ra.
- “3×4 USB Audio Interface” --> Thiết bị có 3 input và 4 output
- “3-in, 4-out recording interface” --> Giao diện thu âm với 3 input và 4 input, nhấn mạnh vào vai trò thiết bị
- “3 analog inputs, 4 line outputs” --> Mô tả chi tiết số lượng và loại cổng kết nối
Nên mua audio interface có bao nhiêu kênh?
Có rất nhiều mẫu thiết bị audio interface trên thị trường, các bạn cần có kiến thức để tránh việc mua thiết bị nhưng không có đầy đủ các kênh cần thiết, hay một thiết bị có số kênh vượt quá nhu cầu thu âm, gây lãng phí.
Sau đây là một số trường hợp chọn audio interface với số kênh theo nhu cầu
Nhu cầu cơ bản
Audio interface cần có 1-2 input, 2 output, dùng trong hát đơn hay guitar đơn, podcast, livestream.
- 1-2 kênh input (XLR): Đủ dùng nếu bạn thu âm giọng hát, nhạc cụ hay cả 2.
- 1 kênh nhạc cụ (Hi-Z TRS): Nếu bạn cần cắm guitar điện hoặc bass trực tiếp.
- 2 kênh output (L/R): Để xuất âm thanh ra loa hoặc tai nghe.
Bạn có thể mua các audio interface: Focusrite Scarlett 2i2, Audient iD4, Lewitt Connect 6, SSL 2+.
Nhu cầu song ca, hay chơi nhạc cụ đôi, podcast 2 người
Audio interface có 2-4 input, 2-4 output, dùng trong hát đôi, chơi nhạc, thu podcast theo nhóm.
- 2 – 4 cổng mic input (XLR/TRS Combo): Cho phép thu âm giọng hát hoặc nhạc cụ cùng lúc.
- 2 – 4 kênh output: Xuất âm thanh ra nhiều loa hoặc tai nghe khác nhau.
- MIDI In/Out: Nếu bạn làm nhạc điện tử hoặc cần kết nối bàn phím MIDI.
Các mẫu giao diện âm thanh phù hợp: Focusrite Scarlett 4i4, Steinberg UR44C, MOTU M4.
Nhu cầu thu âm ban nhạc nhỏ hay phòng thu gia đình
Nên đầu tư audio interface 4-8 kênh đầu vào, 4-8 kênh đầu ra
- 4 – 8 đầu vào XLR/TRS Combo: Để thu đồng thời trống, guitar, bass, vocal.
- Tín hiệu Hi-Z (guitar/bass): Nếu bạn cần thu guitar/bass mà không dùng amp.
- MIDI In/Out: Hữu ích nếu bạn cần kết nối với synthesizer hoặc bộ điều khiển MIDI.
- ADAT In/Out: Mở rộng kênh input khi cần thêm preamp ngoài.
Các mẫu audio interface tiêu biểu: Focusrite Scarlett 18i8, Presonus Studio 1824c, MOTU 8Pre.
Nhu cầu thu âm chuyên nghiệp, dàn nhạc hay phòng thu lớn
Đầu tư audio interface cao cấp, có thể lên tới hơn 16 kênh đầu vào cùng nhiều kênh đầu ra.
- 8 – 16+ cổng XLR/TRS Combo: Đủ thu cả band nhạc lớn hoặc dàn nhạc.
- Tích hợp preamp cao cấp: Cải thiện chất lượng âm thanh khi thu nhiều nguồn cùng lúc.
- Digital I/O (ADAT, S/PDIF, AES/EBU): Kết nối với thiết bị mở rộng, preamp ngoài.
- Word Clock Sync: Đồng bộ hóa với thiết bị thu chuyên nghiệp khác.
- Nhiều cổng output: Điều khiển monitor, headphone cho nhiều người nghe khác nhau.
Các thiết bị tiêu biểu ở phân khúc cao cấp: Universal Audio Apollo x8, RME Fireface UFX II, Focusrite Scarlett 18i20.
Lời Kết
Như vậy, chúng ta đã cùng tìm hiểu thiết bị audio interface theo từng nhu cầu sử dụng. Bạn có thể thấy, tùy thuộc vào quy mô và các loại hình thu âm, người ta sẽ chọn những giao diện âm thanh với số kênh tương ứng. Hy vọng, những chia sẻ trên đã giúp bạn định hình được bộ audio input interface cần thiết và phù hợp với ngân sách phòng thu.
Tìm hiểu thêm các thiết bị khác trong phòng thu âm: