Hướng dẫn chọn audio interface phù hợp cho nhu cầu thu âm
Chọn một thiết bị audio interface phù hợp cho phòng thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: số cổng input/output, khả năng khử nhiễu, giảm độ trễ hay các hiêu ứng âm thanh. Điều cốt lõi, bạn cần nắm được yêu cầu, những thiết bị đang có cũng như ngân sách để đầu tư.
Audio interface cần thiết như thế nào cho một phòng thu âm
Đối với một phòng thu âm chuyên nghiệp, việc có thể thu âm, tùy chỉnh âm thanh để có một sản phẩm chất lượng cao rất quan trọng. Việc này nếu sử dụng một sound card sẽ không thể đáp ứng được sự phức tạp của công việc do hạn chế công nghệ, giới hạn input/output. Lúc này, một bộ thu và chuyển đổi âm thanh chuyên biệt như audio interface sẽ là một giải pháp hoàn hảo.

Audio interface không chỉ đơn giản là một thiết bị thu và phát âm thanh. Khi sử dụng audio interface cho phòng thu âm, âm thanh thu được đạt chất lượng phù hợp để có thể tùy biến trên máy tính, hay có thể được chính bộ thu và chuyển đổi tín hiệu âm thanh này tăng cường tín hiệu để rõ hơn, giảm độ nhiễu, giảm độ trễ…
Cách chọn audio interface cho phòng thu âm một cách cụ thể
Có một số tiêu chí bạn cần liệt kê ra để chọn mua hay nâng cấp audio interface sao cho phù hợp:
#1. Xác định nhu cầu sử dụng
Trước tiên, bạn cần xác định rõ mục đích thu âm của mình:
Thu âm solo (hát, guitar, podcast)
Thu âm qua micro, hay ghi âm guitar/bass trực tiếp qua cổng Hi-Z. Hay khi thực hiện các chương trình podcast. Đối với việc thu âm solo, bạn không cần quá nhiều cổng kết nối, mà chỉ cần khoảng 2 cổng đầu vào là đủ.
Cần chú ý, thu âm solo bạn có thể cần sử dụng micro condenser để có nguồn âm lớn và ổn định. Do đó, hãy cân nhắc có thêm phantom power (45V).
Thu âm nhóm, band nhạc
Khi chơi nhạc theo nhóm, bạn sẽ cần nhiều cổng input/output để kết nối đa thiết bị, nhiều kết nối tới các micro thu âm hay các kết nối tới các nhạc cụ điện tử.
Thu âm nhạc điện tử, mix nhạc
Audio interface cần có hỗ trợ đầu vào MIDI. Đặc biệt cũng cần có công nghệ DSP để có những hiệu ứng âm hiện đại.
Ngoài ra, thể loại nhạc điện tử cần có một bộ chuyển đổi tín hiệu âm thanh có tích hợp preamp chất lượng để bắt được những thay đổi tín hiệu dù là nhỏ nhất.

#2. Căn cứ vào số lượng và loại đầu vào
Microphone (XLR input): Nếu thu âm giọng hát hoặc nhạc cụ qua micro, cần đầu vào XLR và phantom power 48V (nếu dùng micro condenser).
Nhạc cụ (Hi-Z/Instrument input): Nếu cắm guitar/bass trực tiếp vào audio interface, cần đầu vào có hỗ trợ Hi-Z.
Line input (TRS/TSR): Nếu thu âm từ mixer hoặc thiết bị ngoài như synth, cần input line-level.
MIDI input/output: Nếu sử dụng MIDI keyboard hoặc controller, cần cổng MIDI (hoặc có thể dùng cổng USB MIDI riêng).
#3. Căn cứ vào số lượng và loại đầu vào
Headphone output: dùng để kiểm âm, cần có núm điều chỉnh âm lượng riêng.
Monitor output (TRS/XLR/RCA): dùng để kết nối loa kiểm âm.
Digital output (SPDIF, ADAT): cần thiết để mở rộng hệ thống thu âm.
#4. Chất lượng âm thanh & Preamp
Hãy chú ý đến 2 thống số bit-depth và sample rate, rất quan trọng vì liên quan đến chất lượng thu và phát lại âm thanh:
- Bit-depth: xác định mức độ âm thanh có thể được ghi lại, mức tiêu chuẩn là 24-bit. Nếu thiết bị cao cấp có thể có bit-depth đạt tới 32-bit.
- Sample rate: số lần lấy mẫu trong 1 giây. Sample rate càng cao, âm thanh càng chi tiết. Ở môi trường chuyên nghiệp, sample rate đạt 96kHz là đủ cho việc thu âm hầu hết các công việc.
Preamp: bộ tiền khuếch đại âm thanh đầu vào. Rất hữu ích trong các phòng thu chuyên nghiệp. Các bạn cần chọn audio interface có preamplifier sạch, ít noise, giúp giữ nguyên vẹn chất lượng âm thanh.
#5. Khả năng kết nối với máy tính
USB 2.0/3.0: Phổ biến, phù hợp với hầu hết các hệ thống thu âm cơ bản.
Thunderbolt: Tốc độ cao, độ trễ thấp, nhưng chỉ hỗ trợ trên một số máy Mac.
PCIe: Dành cho hệ thống thu âm chuyên nghiệp, tốc độ cực cao.
Ethernet (Dante, AVB): Cho hệ thống thu âm mạng lưới, thường dùng trong phòng thu lớn.
#6. Các tính năng khác
Ngoài các tính năng được chúng tôi chia sẻ phía trên, các bạn cũng nên xem xét việc audio interface có hỗ trợ 3 tính năng sau:
Loopback: thu lại âm thanh đang phát trên máy tính, rất thích hợp khi livestream, làm podcast, làm các video hướng dẫn hay ghi âm các cuộc họp.
DSP (Digital Signal Processing): công nghệ xử lý hiệu ứng DSP mà không cần đi qua máy tính, giúp giảm tải cho CPU nhưng vẫn có được những hiệu ứng âm thanh tuyệt vời, giảm tối đa độ trễ. Tuy nhiên, công nghệ này chỉ có trên các audio interface cao cấp, và thường sẽ tốn chi phí cho các gói sử dụng.
Direct Monitoring: tín hiệu thu được từ bộ chuyển đổi âm thanh sẽ chuyển trực tiếp lên headphone để bạn có thể nghe ngay lập tức âm thanh thu được, không qua phần mềm xử lý DAW nên không có độ trễ.
#7. Gợi ý một số audio interface dựa vào ngân sách
Khi quyết định mua một sản phẩm, ngoài các nhu cầu sử dụng thì khả năng thanh toán cũng là một vấn đề đáng để xem xét. Để mua một thiết bị audio interface, bạn sẽ cần bỏ ra vài triệu đến hàng chục triệu, phụ thuộc vào phẩm chất, tính năng sản phẩm:
- Dưới 3 triệu: Behringer UMC22, UM2 (đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản)
- Từ 3-5 triệu: Focusrite Scarlett Solo, Presonus AudioBox USB 96 (tốt cho nhu cầu thu âm cá nhân)
- Từ 5-10 triệu: Focusrite Scarlett 2i2, Audient EVO 4, Steinberg UR22C (cho chất lượng bản thu tốt hơn)
- Từ 10-20 triệu: Universal Audio Volt 2, Audient iD14 MKII, Motu M4 (dùng trong môi trường chuyên nghiệp hơn)
- Trên 20 triệu: RME Babyface Pro FS, Universal Audio Apollo Twin X (dành cho phòng thu cao cấp, với đầy đủ các hỗ trợ về hiệu ứng, các loại kết nối…)
Lời kết
7 tiêu chí trên rất quan trọng để bạn chọn được một audio interface phù hợp với nhu cầu lẫn khả năng chi trả. Chúc các bạn sẽ tìm được những sản phẩm như ý.
Bạn có thể tham khảo các thiết bị phòng thu âm khác như: